2.177 |
Ma Thị Minh Trang |
000513/TQ- CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.466 |
Ma văn Vĩnh |
0001597/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Trào |
|
1.726 |
Lê Tú Anh |
0001341/TQ - CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
1.907 |
Nguyễn Kim Tuyến |
0001050/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.522 |
Vương Thị Hiền |
0001956/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Thiện Kế |
|
1.737 |
Ma Thị Ngoạt |
0001030/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
1.906 |
Nguyễn Thị Tắc |
000437/TQ_CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.258 |
Hoàng Văn Linh |
001365/BK-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.575 |
Lý Thị Tiếp |
0001912/TQ- CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, sản nhi |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Đồng Quý |
|
2.086 |
Trần Thị Diễm Kiều |
002742/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y Sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
2.102 |
Đỗ Trường Hải |
002972/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.408 |
Lý Văn Lâm |
0002333/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Hồng Quang |
|
2.101 |
Chẩu Thị Thúy |
002902/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.912 |
Lê Mậu Thành |
000028/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.207 |
Nguyễn Kim Mạnh Tùng |
003332/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
2.124 |
Phan Trung Kiên |
003232/TQ-CCHN |
Theo Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT- BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính. |
Y sỹ (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.127 |
Hứa Thanh Huyền |
003165/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.978 |
Đặng Văn Hà |
002880/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa YHCT- PHCN (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.333 |
Nguyễn Bích Hạnh |
000579/TQ-CCHN |
Chăm sóc bệnh nhân Thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng Vật lý trị liệu PHCN |
Ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.560 |
Nguyễn Đức Cường |
0001943/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Quyết Thắng |
|
1.743 |
Trần Văn Quân |
003244/TQ-CCNH |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Đội Bình |
|
1.168 |
Hà Quốc Hải |
0001382/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn/Bác sỹ điều trị TYT xã Yên Nguyên |
|
2.203 |
Nguyễn Công Duy |
002515/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.525 |
Trần Thị Thu Hà |
0001955/TQ-CCNH |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Thiện Kế |
|
1.716 |
Trần Thị Bích Thảo |
0001810/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 22 |
|
1.989 |
Phạm thị loan |
000648/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.452 |
Trần Ngọc Toản |
000698/TQ-CCHN |
KCB chuyên khoa Ngoại, KCB đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng khoa Ngoại tổng hợp TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.402 |
Chu Văn Tuân |
0001639/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CK Nội, Nội soi tiêu hóa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Bạch Mai) |
|
1.735 |
Đỗ Thị Biên |
0001863/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
2.431 |
Hà Mạnh Linh |
002593/TQ-CCHN |
Điều dưỡng thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Phụ giúp Bác sỹ (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.789 |
Đồng Thị Chiến |
0001317/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Trung Trực |
|
1.874 |
Phạm Thị Loan |
000648/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.916 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
000863/NB-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nội và Ung bướu |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.348 |
Lê Thị Minh Đào |
000013/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản - Phụ khoa |
Trong giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.922 |
Nguyễn Quang Nguyên |
000548/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.860 |
Tống Thị Hường |
003349/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.747 |
Lương Văn Lành |
0001862/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Nhữ Khê |
|
2.297 |
Trần Thị Trà My |
003354/TQ-CCHN |
Thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.138 |
Lý Thị Chà |
002529/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.985 |
Đỗ Thanh Thủy |
009335/HNO-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.732 |
Vũ Thị Hoa |
0001334/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.327 |
Hà Ngọc Hân |
0002187/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng BNV về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.237 |
Lương Thị Quyến |
0000982/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng Khoa Khám bệnh/giấy chứng nhận chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS TTYT huyện Na Hang |
|
1.952 |
Tống Thị Diễm Hương |
0002513/HAG-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn của Hộ sinh Trung học |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.364 |
Quan Thị Bằng |
0001073/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật Y sỹ đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phụ trách công tác điều dưỡng trưởng khoa Liên chuyên khoa TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.302 |
Trương Thành Công |
003286/TQ-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.379 |
Quan Thị Diện |
0001251/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Khuôn Hà |
|
1.930 |
Nguyễn Thị Lịch |
000491/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.411 |
Quan Văn Lượng |
002385/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Hồng Quang |
|
2.398 |
Nguyễn Thị Độ |
000163/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Sản phụ khoa |
Trong giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Bạch Mai) |
|
1.263 |
Hoàng Thị Giang |
000439/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
|
Điều dưỡng trưởng Khoa YHCT-PHCN TTYT huyện Na Hang |
|
1.878 |
Nguyễn Thị Thuyết |
0001549/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.227 |
Cao Xuân Tuyến |
0002111/TQ - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn/ Bác sỹ điều trị TYT xã Vinh Quang |
|
2.261 |
Vũ Thị Kiên |
000059/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai-Mũi-Họng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.651 |
Phan Thị Hương |
0001566/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Phó khoa khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
1.938 |
Bùi Xuân Nhượng |
000944/HAG-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Phụ sản |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.096 |
Nguyễn Thị Hòa |
002881/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa nhi |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.856 |
Hoàng Lan Nghiệp |
002690/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.269 |
Hoàng Văn Hảo |
070302/CCHN-BQP |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại/YHCT |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.803 |
Lâm Thị Thanh Mai |
0001811/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Chiêu Yên |
|
2.241 |
Nguyễn Minh Thảo |
003129/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153) |
|
1.900 |
Tô Thị Ngơi |
000793/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.237 |
Vương Bảo Ngọc |
002464/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153) |
|
2.094 |
Dương Văn Phúc |
000400/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.189 |
Vương Thị Lan |
000734/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.815 |
Trần Nguyên Hiệp |
0001095/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Hùng Lợi |
|
2.018 |
Lý Văn Dũng |
002723/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.061 |
Nguyễn Tiến Dũng |
006194/BG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ (PKĐK An Sinh) |
|
2.345 |
Phạm Minh Loan |
000123/PT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.647 |
Cao Thị Liên |
0001149/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Ngoại - Sản Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
1.869 |
Phạm Văn Đức |
002039/BG-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu – Nhi. |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.779 |
Nguyễn Thị Chương |
0001284/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tân Tiến |
|
2.162 |
Lê Hoàng Lâm |
002355/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa PHCN |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.052 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
0001619/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa nội, tâm thần |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
2.069 |
Nguyễn Thế Ngọc |
003223/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Kỹ thuật viên Xquang (PKĐK An Sinh) |
|
1.738 |
Nguyễn Thị Hoa |
0001048/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
2.412 |
Tạ Thu Trang |
001850/HAG-CCHN |
Thực hiện chuyên môn Y sỹ đa khoa |
Toàn thời gian |
Phụ giúp Bác sỹ (PK19A) |
|
1.948 |
Trần Thị Linh |
002615/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.701 |
Hoàng Văn Sơn |
0001029/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên khoa Cận lâm sàngTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.993 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
003377/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2006 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.171 |
Vũ Thị Mai |
003098/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.763 |
Hoàng Văn Vụ |
0001858/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTram YT Tứ Quận |
|
2.034 |
Nguyễn Công Hậu |
003512/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.075 |
Nguyễn Đức Việt |
002740/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Kỹ thuật viên xét nghiệm (PKĐK An Sinh) |
|
2.409 |
Nguyễn Minh Trưởng |
000593/QNI-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Bạch Mai) |
|
1.824 |
Trần Thị Loan |
002981/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Lực Hành |
|
1.926 |
Phạm Quỳnh Anh |
003411/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.596 |
Vũ Đức Đảm |
000706/TQ-CCHN |
Quy định tại quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 24/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng Khoa Khám bệnh - Cận lâm sàng - Dược/ Phòng khám nội tổng hợp Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.437 |
Đinh Văn Tích |
004098/HNO-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Xquang, siêu âm chẩn đoán |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hùng Vương) |
|
1.424 |
Trần Thị Tư |
000493/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bênh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ khoa Khám bệnh TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.038 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
002810/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa |
Ngoài giờ hành chính + thời gian trực |
Bác sỹ (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.634 |
Dương Thị Thúy Ngà |
003125/TQ-CCHN |
Thực hiện theo chức năng nhiệm vụ của Điều dưỡng quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015. |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa khám bệnh HSCC - CLS- Dược Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
2.159 |
Lê Hoài Thu |
002814/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CK Nhi |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.481 |
Đỗ Thị Hòa |
0001932/TQ-CCHN |
Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
ĐD trung học Phòng khám đa khoa khu vực Đông Thọ |
|
1.844 |
Trần Trung Nông |
0001859/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Nhữ Hán |
|
1.221 |
Bùi Thị Hệ |
0002125/TQ - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Linh Phú |
|
2.249 |
Phan Thị Chiến |
000563/TQ-CCHN |
Nữ hộ sinh thực hiện theo Thông tư 12/2011/TT-BYT |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Nữ hộ sinh (PKĐK 153) |
|
1.512 |
Lý Thị Vi |
0002335/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Minh Thanh |
|
2.082 |
Trần Thanh Tùng |
002700/TQ-CCHN |
Chiếu, chụp X-quang |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Kỹ thuật viên Xquang (PKĐK An Sinh) |
|
1.271 |
Nông Mạnh Hùng |
0001192/TQ-CCHN; Số 203/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Liên Chuyên Khoa (RHM-Mắt-TMH) và Gây mê hồi sức TTYT huyện Na Hang |
|
2.128 |
Bùi Xuân Huy |
003121/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.558 |
Nguyễn Văn Nguyên |
0001907/TQ-CCHN |
Ngạch Viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Đ D Trạm y tế xã Vân Sơn |
|
1.788 |
Đào Thị Huế |
0001318/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Trung Trực |
|
1.160 |
Lương Đình Dũng |
0001842/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Nội - Nhi |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn/Bác sỹ điều trị TYT xã Hòa An |
|
2.228 |
Vũ Thị Thu Hoài |
003376/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.414 |
Giáp Văn Sơn |
000696/TQ-CCHN |
KCB chuyên khoa Gây mê hồi sức, KCB đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phó giám đốc, trưởng khoa Cấp cứu GMHS TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.008 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
0001424/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.687 |
Phạm Thị Hoài Thanh |
0001001/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh bằng YHCT; thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên Khoa Phục hồi chức năngTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.369 |
Tho Hoa Ban |
0001133/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.330 |
Nông Minh Cường |
003064/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ TYT xã Khâu Tinh |
|
1.812 |
Nguyễn Thị Mỵ |
0001507/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Hùng Lợi |
|
1.520 |
Nguyễn Kim Cương |
0001711/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Thanh Phát |
|
2.296 |
Nguyễn Minh Tùng |
003429/TQ-CCHN |
Thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.290 |
Nông Thị Dâng |
0001194/TQ-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn, Trưởng TYT xã Thanh Tương TTYT huyện Na Hang |
|
2.074 |
Lý Thị Phương Thảo |
001648/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn Y sỹ đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.537 |
Vũ Đình Kỷ |
0001947/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Tuân Lộ |
|
2.434 |
Dương Văn Đẳng |
000097/ TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ phụ trách chuyên môn (PKĐK Hùng Vương) |
|
1.346 |
Lương Thị Đến |
0001534/TQ-CCHN |
Quy định tại thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các nghạch viên chức hộ sinh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phụ trách công tác hộ sinh TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.411 |
Đỗ Ngọc Bội |
000270/VP-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa hệ Nội |
Toàn thời gian |
Bác sỹ (PK19A) |
|
2.147 |
Bùi Thị Thủy |
0002183/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa mắt |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.781 |
Hỏa Thị Ngần |
0001328/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thái Bình |
|
2.283 |
Đặng Thị Thu Hiền |
000060/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai-Mũi-Họng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.009 |
Hoàng Hải |
003369/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.355 |
Nguyễn Thị Thùy |
003136/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Phục hồi chức năng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.886 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
0002867/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nội - Nội Tim mạch |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.134 |
Đinh Khánh Thiện |
0001555/TQ-CCHN |
Quy định tại quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.666 |
Trần Thị Huế |
0001038/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Hộ sinh khoa khám bệnhTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.282 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
000638/TQ-CCHN |
Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.013 |
Chiệu Quốc Huân |
0000073/PT-CCHN |
Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.368 |
Trần Hương Ly |
002807/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.750 |
Phạm Thanh Thủy |
0001419/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Công Đa |
|
2.160 |
Vũ Văn Tần |
000029/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.136 |
Nông Văn Hiệu |
003355/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.224 |
Đặng Hương Giang |
003058/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
2.035 |
Nguyễn Quang Linh |
003279/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.205 |
Hoàng Thị Thứ |
003381/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.826 |
Nguyễn Hồng Tươi |
c/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Kiến Thiết |
|
2.026 |
Nguyễn Thị Trang |
0005318/PT-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2016 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.796 |
Hà Thanh Hiếu |
0001415/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Thắng Quân |
|
2.404 |
Lâm Thị Lan Hương |
004305/HAG-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Bạch Mai) |
|
2.144 |
Lê Thị Thanh |
250192/CCHN-BQP |
Khám chữa chuyên khoa nội chung |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.956 |
Vũ Bích Ngọc |
000168/TQ-CCHN |
Theo quy định Thông tư số:12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011. |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.947 |
Nguyễn Thị Mai Thiêm |
002623/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.388 |
Hà Trọng Hiển |
003989/HAG-CCHN |
Kỹ thuật viên CĐHA |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PK Hàm Long) |
|
1.778 |
Hoàng Thị Giang |
0001285/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tân Tiến |
|
1.923 |
Hoàng Mạnh Thiên |
003274/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.085 |
Đinh Thị Bích |
002618/TQ-CCHN |
Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sĩ, bác sĩ y học dự phòng, y sĩ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
2.277 |
Quàng Văn Hải |
002635/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.924 |
Nguyễn Viết Hà |
003256/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.770 |
Ma Viết Tường |
0001303/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Tân Long |
|
1.717 |
Trần Thị Hương Giang |
0001036/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh sản phụ khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Đ.dưỡng trưởngPhòng khám đa khoa khu vực tháng 23 |
|
2.182 |
Lê Hoàng Lâm |
002355/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.072 |
Nguyễn Thị Hoa |
003167/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ nội vụ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK An Sinh) |
|
2.155 |
Phạm Huy Cương |
004395/TNG-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa YHCT-PHCN |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.942 |
Trương Thị Thu Hương |
0001782/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Sản-Phụ-KHHGĐ |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.149 |
Nguyễn Tuyết Hà |
0001086/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.794 |
Trần Thị Thúy An |
0001374/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Trung Minh |
|
1.977 |
Nông Thị Lập |
000322/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa YHCT- PHCN (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.157 |
Phùng Văn Minh |
001069/TH-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa thông thường/Nội soi tiêu hóa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.328 |
Nguyễn Thu Lan |
003277/TQ-CCHN |
Điều dưỡng Nha khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.060 |
Nguyễn Ngọc Bích |
002589/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ (PKĐK An Sinh) |
|
1.802 |
Nguyễn Thị Nhung |
0001813/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Chiêu Yên |
|
1.774 |
Triệu Thị Hiệu |
0001307/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tân Long |
|
2.357 |
Đoàn Mạnh Quân |
003452/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
2.049 |
Lê Thị Uyên |
000192/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ phụ trách chuyên môn (PKĐK An Sinh) |
|
2.109 |
Hoàng Thị Thu Hường |
002555/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.966 |
Cao Thị Huyền |
003386/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.414 |
Nguyễn Thị Lan |
000093/HAG-CCHN |
Điều dưỡng nha khoa |
Toàn thời gian |
Điều dưỡng (PK19A) |
|
1.929 |
Nguyễn Trung Kiên |
002779/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.076 |
Ma Diễm Quỳnh |
0001648/TQ-CCHN |
Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Kỹ thuật viên xét nghiệm (PKĐK An Sinh) |
|
1.759 |
Vũ Thị Luyến |
003210/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTram YT Đạo Viện |
|
2.153 |
Phạm Thị Hoan |
000047/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa da liễu |
Trong giờ hành chính (7h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6) |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.083 |
Nguyễn Thu Giang |
002745/TQ-CCHN |
Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Kỹ thuật viên xét nghiệm (PKĐK An Sinh) |
|
1.969 |
Lâm Thị Hợp |
000317/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.954 |
Bùi Thị Hà |
000467/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.397 |
Lâm Thị Tuyến |
000103/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nội |
Trong giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Bạch Mai) |
|
1.851 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
003673/HAG-CCHN |
Khám, chữa bệnh đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa nkhám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.898 |
Mã Thị Lan |
006239/HP-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.756 |
Chẩu Thị Ương |
0001336/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Chân Sơn |
|
2.360 |
Trần Thị Tố Anh |
000102/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Y học cổ truyền, Tai Mũi Họng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.677 |
Lương Thị Vinh |
003218/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ khoa Nội-Nhi-LâyTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.809 |
Duy Thị Phẩn |
0001290/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Hoàng Khai |
|
1.510 |
Nguyễn Thị Thủy |
0002338/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Minh Thanh |
|
2.301 |
Ngọc Thị Thúy Hà |
0001216/TQ-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.465 |
Phạm Thị Toan |
0001996/TQ_CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Trào |
|
1.705 |
Phùng Thị Quý |
000105/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa nội, Siêu âm ổ bụng và siêu âm sản phụ khoa. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trưởng phòng khámPhòng khám đa khoa khu vực tháng 11 |
|
1.274 |
Chu Quang Linh |
003065/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Liên Chuyên Khoa (RHM-Mắt-TMH) và Gây mê hồi sức TTYT huyện Na Hang |
|
2.223 |
Phạm Thị Huế |
002789/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.186 |
Nguyễn Phương Thảo |
002087/TQ- CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Tân An |
|
2.024 |
Hà Thị Hương |
003215/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2016 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.536 |
Lương Thị Bạo |
0002010/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ của Nữ hộ sinh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Trạm y tế xã Thị trấn Sơn Dương |
|
2.294 |
Quan Văn Vinh |
003160/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ của Y sỹ YHCT |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.484 |
Nguyễn Thị Hường |
000115/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Bình Yên |
|
1.855 |
Phùng Thị Liên |
0005704/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.404 |
Bùi Văn Nghỉ |
0001222/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Thổ Bình |
|
2.395 |
Phùng Tuyên Quang |
003298/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.282 |
Nguyễn Thị Liễu |
0001212/TQ-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khám bệnh, chữa bệnh Tham gia tiêm chủng TTYT huyện Na Hang |
|
1.795 |
Nguyễn Văn Thắng |
0001376/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Trung Minh |
|
1.691 |
Hoàng Thanh Cảnh |
0001011/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Giám đốc, BS khoa Ngoại SảnTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.293 |
Trần Quang Hưng |
0003531/GL-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ của Y sỹ đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.552 |
Ma Thị Hồng Huyên |
0001923/TQ- CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ đa khoa Trạm y tế xã Văn Phú |
|
2.174 |
Khổng Thị Việt |
000085/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa nội, siêu âm tim mạch |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.446 |
Nguyễn Thị Bích Thuý |
000489/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa HSCC TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.229 |
Lê Thị Mai Loan |
003337/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.365 |
Lương Thanh Quyết |
0001700/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật Y sỹ đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ khoa Liên chuyên khoa TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.016 |
Quàng Van Hoan |
002685/ĐB-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.257 |
Ma Thanh Tùng |
002422/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa HSCC (Liên khoa HSCC-Nội tổng hợp, truyền nhiễm)/Chạy thận nhân tạo TTYT huyện Na Hang |
|
2.133 |
Hà Thị Yên |
002711/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.579 |
Đỗ Việt Dũng |
0001628/TQ- CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Đông Lợi |
|
1.986 |
Chẩu Thanh Thúy |
002947/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.482 |
Trần Thị Việt Trinh |
002356/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ đa khoa Phòng khám đa khoa khu vực Đông Thọ |
|
2.315 |
Phạm Thị Dung |
002542/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.295 |
Lương Thị Hường |
0001200/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005QĐ/BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng bộ nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các nghạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Chuyên trách công tác dân số; Tham gia tiêm chủng TTYT huyện Na Hang |
|
1.749 |
Nguyễn Tiến Hùng |
0001275/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Công Đa |
|
1.667 |
Dương Thị Hạnh |
0001027/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Cử nhân ĐD khoa HSCCTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.311 |
Nguyễn Kim Thảo |
0001748/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng BNV về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.489 |
Phạm Thị Thủy |
0001974/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Cấp Tiến |
|
2.117 |
Vũ Việt Dũng |
003312/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV X quang (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.323 |
Hoàng Văn Tú |
0002140/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ TYT xã Sinh Long |
|
2.129 |
Nịnh Thị Vân Anh |
002760/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.228 |
Triệu Thị Chương |
0002113/TQ - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Vinh Quang |
|
1.968 |
La Thị Mơ |
000336/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.608 |
Đào Thị Hiền |
000705/TQ-CCHN; QĐ số 300/QĐ-SYT |
Quy định tại quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 24/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng Khoa Ngoại Sản/ Nội trú khoa Ngoại - sản Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.330 |
Nguyễn Văn Hải |
000538/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng BNV về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.471 |
Nguyễn Thành Đô |
0002202/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Phòng khám Đa khoa khu vực Sơn Nam |
|
1.884 |
Vi Bích Phương |
000808/NB-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nội – Truyền Nhiễm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.309 |
Nguyễn Thị Nhâm |
0002130/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ TYT xã Hồng Thái |
|
2.304 |
Hoàng Trung Hưng |
000081/TQ-CCHN |
KTV Phục hồi chức năng |
Ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.663 |
Nguyễn Quốc Vinh |
0001405/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng - Hàm - Mặt |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ khoa khám bệnhTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.804 |
Nguyễn Thị Huệ |
0001326/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Phúc Ninh |
|
1.440 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
000475/TQ-CCHN |
Quy định tại TT12/2011/TT-BYT của Bộ Y tế quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Sản TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.263 |
Tạ Quang Thắng |
0001218/TQ-CCHN |
Chuyên khoa Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.325 |
Phùng Thị Phái |
0001654/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng TYT xã Sinh Long |
|
2.087 |
Trần Thị Mai Nhung |
004761/TNG-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 7/10/2015 của liên Bộ Y tế và Bộ Nội vụ về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. Thực hiện kỹ thuật phục hình răng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
điều dưỡng (PKĐK An Sinh) |
|
1.641 |
Phan Thu Hương |
003227/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT/BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y Tế, Bộ Nội Vụ |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Y sỹ khoa khám bệnh HSCC - CLS- Dược Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
2.191 |
Cao Xuân Huy |
000022/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nội tim mạch |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.577 |
Phạm Xuân Long |
0001930/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Đông Lợi |
|
2.017 |
Vũ Đình Tú |
003193/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.508 |
Thạch Thị Thư |
0002000/TQ-CCHN |
Hộ sinh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Trạm y tế xã Kháng Nhật |
|
2.243 |
Đỗ Ngọc Lâm |
003026/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153) |
|
1.415 |
Phạm Đức Kiên |
000008/TQ-CCHN |
KCB chuyên khoa Răng hàm mặt, KCB đa khoa; Gây mê hồi sức |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng khoa Nội TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.897 |
Nguyễn Xuân Quý |
003359/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.910 |
Hà Thị Luân |
000479/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.196 |
Trần Kim Oanh |
0001825/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Phục hồi chức năng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.864 |
La Thị Huyền |
003362/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.344 |
Vũ Minh Thịnh |
003175/TQ-CCHN |
Chuyên khoa Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Xét nghiệm (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.646 |
Đỗ Thị Quyên |
0001576/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật y sỹ đa khoa |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Y sỹ khoa Ngoại - Sản Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
1.775 |
Nguyễn Kim Van |
0001286/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Tân Tiến |
|
2.317 |
Nguyễn Phương Anh |
003145/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.140 |
Bùi Quốc Tôn |
0001084/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa Tai mũi họng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn của PK. Bác sĩ khám, chữa bệnh (PKĐK 153) |
|
2.137 |
Trần Thị Thu Hiền |
003443/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.119 |
Nghiêm Thị Nụ |
005131/TQ-CCHN |
Theo Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.242 |
Vũ Kiều Nga |
002454/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153) |
|
2.021 |
Vũ Thị Mai Trang |
003236/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.391 |
Nguyễn Thị Chung |
001456/HAG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản |
Trong và ngoài giờ hành chính |
BS KCB Sản khoa (PK Hàm Long) |
|
1.879 |
Phan Thị Phúc |
0002191/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.193 |
Bùi Tiên Phong |
0001564/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa Mắt, chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.842 |
Đinh Thị Hòa |
0001297/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Nhữ Hán |
|
2.318 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
002328/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.718 |
Nguyễn Quang Vinh |
0001019/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Thực hiên kỹ thuật X.quang, Siêu âm, Điện tâm đồ |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trưởng phòng khámPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.399 |
Lê Văn Chắt |
001354/PT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh hệ Nội Nhi; Chuyên khoa XQ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Bạch Mai) |
|
2.100 |
Nguyễn Văn Trường |
001122/TNG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp; YHCT; CĐHA |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.233 |
Nguyễn Thị Kim Tuyết |
0001520/TQ-CCHN |
Điều dưỡng thực hiện theo Quyết định 41/2005/QĐ-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
2.057 |
Trần Mạnh Dương |
003755/HAG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
2.350 |
Hoàng Thị Tuyết |
002505/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi họng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.932 |
Nguyễn Thị Hiền |
003415/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.256 |
Mai Ngọc Châu |
000093/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa hệ Nội - Nhi |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.854 |
Niên Thị Thiện Mỹ |
003321/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.305 |
Trần Đăng Thu |
000639/TQ-CCHN |
KTV chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.783 |
Đỗ Thị Đoan |
0001820/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thái Bình |
|
2.273 |
Đỗ Thị Phương |
000679/HNA-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.741 |
Trần Văn Quyến |
0001283/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
2.212 |
Lê Duy Vỹ |
003247/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
2.164 |
Nguyễn Thị Phong |
003250/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.438 |
Nguyễn Thị Nương |
007751/ĐL-CCHN |
Thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV Xét nghiệm (PKĐK Hùng Vương) |
|
2.078 |
Nguyễn Thị Huệ |
003293/TQ-CCHN |
Thực hiện Theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK An Sinh) |
|
2.150 |
Nguyễn Thị Phương |
0012356/BYT-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.983 |
Dương Đình Nhất |
014307/HNO-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.208 |
Bùi Đình Hùng |
003334/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.892 |
Vũ Học Huấn |
019940/HNO-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nội Tim mạch |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.067 |
Phan Thanh Huy |
003115/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ nội vụ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y Sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.850 |
Thạch Văn Chất |
003302/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Phòng khám Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.415 |
Dương Thị Hiền |
001296/HAG-CCHN |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
Toàn thời gian |
KTV (PK19A) |
|
1.782 |
Nguyễn Thị Trang |
001822/TQ- CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thái Bình |
|
2.019 |
Trần Văn Khải |
004175/HAG-CCHN |
Kỹ thuật viên chuẩn đoán hình ảnh |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.787 |
Kiều Thị Chung |
0001411/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Trung Sơn |
|
2.420 |
Hà Thị Chính |
000263/TQ-CCHN |
KTV xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Xét nghiệm (PK 103 Chiêm Hóa) |
|
2.158 |
La Trung Dũng |
000633/TQ-CCHN |
Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.944 |
Hoàng Thị Thái |
0002257/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.120 |
Nguyễn Thị Lý |
003242/TQ-CCHN |
Theo thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.410 |
Nguyễn Văn Hồng |
001734/HNO-CCHN |
Khám chữa bệnh CK Nội, Siêu âm |
Toàn thời gian |
Bác sỹ, Phụ trách chuyên môn (PK19A) |
|
2.020 |
Bùi Thùy Linh |
002612/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.941 |
Phạm Trọng Thuật |
000196/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Sản, phụ khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.949 |
Phạm Thị Hạnh |
002402/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.188 |
Nguyễn Trí Dũng |
002966/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.859 |
Bế Thị Hương |
0002252/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.891 |
Trần Sinh Cường |
003928/HAG-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.719 |
Bùi Thị Minh |
0001828/TQ - CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.314 |
Phan Thúy Lan |
000844/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Trưởng BNV về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.103 |
Nguyễn Công Hoan |
0003120/HAG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.828 |
Hoàng Kim Thuấn |
0001367/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Kiến Thiết |
|
2.032 |
Lý Thị Xuân |
003271/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế -Bộ Nội vụ |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Y sỹ (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.342 |
Tô Doãn Hồng |
003137/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.911 |
Triệu Thị Hạnh |
0001042/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.867 |
Nguyễn Thị Hoài |
0001017/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa, chuyên khoa Hồi sức cấp cứu, nội soi ống mềm đường tiêu hóa trên |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.811 |
Nguyễn Thị Hà |
0001294/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Hoàng Khai |
|
2.245 |
Nguyễn Mạnh Hà |
000783/TQ-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Ngoài giờ hành chính |
Cử nhân XN (PKĐK 153) |
|
1.768 |
Lê Thị Quyên |
0002993/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tiến Bộ |
|
1.766 |
Nguyễn Thị Hà |
0001857/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTram YT Tứ Quận |
|
2.175 |
Hứa Văn Đường |
003029/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa nội, nội soi tiêu hóa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.300 |
Ma Quang Thanh |
000700/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật X quang thường quy theo chỉ định của Bác sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.098 |
Nguyễn Thị Tuyết Nga |
250017/CCHN-BQP |
Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm phụ sản |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.731 |
Trần Thị Như |
002602/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Nội soi tai mũi họng, điện tâm đồ |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.041 |
Phạm Hồng Phi |
003541/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Bác sỹ (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.213 |
Nguyễn Sơn Tùng |
0001594/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật Y sỹ, trợ thủ Răng hàm mặt |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ, trợ thủ Răng hàm mặt (PKĐK 153) |
|
1.996 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
000078/TQ-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.125 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
0001525/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.979 |
Nguyễn Thị Mai Phương |
000011/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.303 |
Nguyễn Công Điệp |
003384/TQ-CCHN |
KTV chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.847 |
Nguyễn Trọng Ngọc Cương |
000996/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh bằng YHCT |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Phòng khám YHCT (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.065 |
Bùi Thị Đoan Trang |
0002201/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản-Phụ-KHHGĐ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ (PKĐK An Sinh) |
|
1.777 |
La Viết Như |
0001288/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tân Tiến |
|
2.421 |
Nguyễn Văn Thịnh |
0005734/SL-CCHN |
KTV xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Xét nghiệm (PK 103 Chiêm Hóa) |
|
1.733 |
Triệu Đức Viễn |
000117/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh nội khoa, đa khoa, siêu âm tổng quát, điện tâm đồ, Xquang. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trưởng phòng khámPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
1.950 |
Nguyễn Thị Trang |
003350/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.126 |
Phạm Minh Nguyệt |
003178/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.417 |
Bùi Thị Hồng Nhung |
001938/PT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Sản khoa, Siêu âm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ phụ trách chuyên môn (PK 103 Chiêm Hóa) |
|
2.058 |
Bùi Thị Thu Hương |
002608/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa Y học dân tộc; Chuyên khoa Định hướng Tai mũi Họng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.858 |
Lưu Thị Lệ |
002919/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.002 |
Lê Thị Bích Ngọc |
002804/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.401 |
Nguyễn Phi Thường |
004670/HAG-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Cử nhân xét nghiệm (PKĐK Bạch Mai) |
|
1.852 |
Nông Mỹ Linh |
003216/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa nkhám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.810 |
Nguyễn Thị Hải |
0001289/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Hoàng Khai |
|
1.721 |
Đoàn Thị Mai Lan |
0001829/TQ - CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, thực hiện Siêu âm, Điện tâm đồ |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.195 |
Nguyễn Tiến Quân |
0001795/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.673 |
Đinh Thị Thu Thảo |
0001056/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Nội-Nhi-LâyTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.722 |
Đồng Thị Huệ |
0001024/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡngPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.010 |
Dương Thị Thu Huyền |
003295/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.363 |
Bùi Thị Mai Ngọc |
0001080/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều Dưỡng (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.960 |
Vũ Thị Thu Thủy |
003454/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.110 |
Bùi Lê Hương Điệp |
003224/TQ-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.964 |
Nguyễn Thị Tâm |
003234/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 26/2015/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.440 |
Quan Văn Sử |
0002256/ TQ-CCHN |
KTV XQ thực hiện các kỹ thuật chụp chiếu XQ |
Ngoài giờ hành chính |
KTV XQuang (PKĐK Hùng Vương) |
|
1.901 |
Hà Thị Ất |
000608/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.045 |
Nông Tuyết Mai |
003546/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.831 |
Đào Thị Thanh Hoa |
0001542/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Kim Quan |
|
2.267 |
Đoàn Đang Diễn |
002834/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.758 |
Khổng Thị Minh |
0001337/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Chân Sơn |
|
2.012 |
Tô Nam Hoàng |
0001091/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa, Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.725 |
Lê Thị Hồng Thắm |
0001043/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. Thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng, Y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡngPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.382 |
Nguyễn Thu Hà |
003087/TQ-CCHN |
Y sỹ theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ phụ giúp Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
2.154 |
Đào Thị Xuân Mai |
0001022/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa/Thực hiện kỹ thuật X quang, siêu âm |
Trong và ngoài giờ hành chính. |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.936 |
Phạm Hoàng Giang |
002757/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.077 |
Phạm Hà Anh |
003663/TQ-CCHN |
Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Kỹ thuật viên xét nghiệm (PKĐK An Sinh) |
|
2.430 |
Ma Diễm Quỳnh |
003132/TQ-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
Ngoài giờ hành chính |
Xét nghiệm (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
2.001 |
Hà Thị Kiệm |
000904/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.937 |
Đinh Quý Sáu |
000205/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.939 |
Đặng Hà Dương |
0003012/HAG-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.393 |
Nguyễn Quang Duy |
0005423/PT-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế -Bộ Nội vụ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Phụ giúp Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
1.871 |
Bùi Trung Đại |
000240/LCH-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.895 |
Nguyễn Thị Thùy |
0003035/HAG-CCHN |
Chăm sóc người bệnh, thực hiện các kỹ thuật chuyên môn của Đại học điều dưỡng đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.833 |
Mai Lệ Thu |
0001414/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Kim Quan |
|
2.341 |
Lê Văn Thà |
000051/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
Trong giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.772 |
Nguyễn Quang Trọng |
001304/ TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tân Long |
|
1.903 |
Đào Trung Chính |
000604/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.724 |
Khuất Trung Dũng |
0000990/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.376 |
Phạm Văn Chơn |
000242/VP-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
1.692 |
Phạm Đình Dũng |
0001008/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa - chuyên khoa ngoại. Chẩn đoán hình ảnh, gây mê hồi sức |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Phó giám đốc, BS khoa Ngoại SảnTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.849 |
Nông Ngọc Sáng |
001679/BK-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.587 |
Nguyễn Hùng Tuấn |
000107/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa hệ nội nhi |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Phú Lương |
|
2.316 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
007335/TB-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.549 |
Nịnh Thị Thanh Hòa |
0002009/TQ-CCHN |
KCB y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ - YHCT Trạm y tế xã Tú Thịnh |
|
1.751 |
Nguyễn Quang Huy |
0001420/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Công Đa |
|
1.456 |
Nguyễn Quang Sáng |
000139/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
ĐD Khoa Ngoại TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.351 |
Lưu Mạnh Hùng |
003057/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.445 |
Nguyễn Thị Huyền |
000911/TQ-CCHN |
Quy định tại TT12/2011/TT-BYT của Bộ Y tế quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Sản TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.729 |
Nguyễn Xuân Hòa |
0001127/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Kỹ thuật chụp X.quang |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
1.407 |
Hoàng Thị Hòa |
0001229/TQ-CCHN |
Quy định tại thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các nghạch viên chức hộ sinh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Trạm Y tế xã Hồng Quang |
|
2.260 |
Phan Minh Ngọc |
0001144/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
Trong giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.334 |
Nguyễn Thị Hòa |
0001705/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Hộ sinh TYT xã Thượng Nông |
|
2.116 |
Phạm Trung Kiên |
004379/HAG-CCHN |
Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV X quang (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.254 |
Nông Văn Tụ |
003093/TQ-CCHN; Số 698/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội soi Thực quản - Dạ dầy - Tá tràng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa HSCC (Liên khoa HSCC-Nội tổng hợp, truyền nhiễm) TTYT huyện Na Hang |
|
2.332 |
Nguyễn Thị Bích |
000584/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.259 |
Nguyễn Quốc Đoạn |
000109/TQ-CCHN; Số 697/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa hệ Nội -Nhi; Siêu âm tổng quát |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trưởng Khoa Nhi TTYT huyện Na Hang |
|
2.050 |
Hà Phúc Hữ |
000201/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa Ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.590 |
Đoàn Anh Tuấn |
0001916/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Phú Lương |
|
2.226 |
Nhâm Thế Tùng |
003340/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.632 |
Hà Quang Trường |
0001568/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Phó khoa khám bệnh HSCC - CLS- Dược Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
1.973 |
Nguyễn Thị Hồng |
000350/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật Y sỹ Y học cổ truyền |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa YHCT- PHCN (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.533 |
Nguyễn Anh Tuấn |
0001543/TQ-CCHN |
KCB đa khoa Chuyên Khoa Tai Mũi Họng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Thị trấn Sơn Dương |
|
2.312 |
Phan Thị Kim Dung |
000830/TQ-CCHN |
Thực hiện công việc của điều dưỡng theo Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của BNV ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.564 |
Đỗ Thị Thu Hà |
0001936/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Lâm Xuyên |
|
1.893 |
Nguyễn Quang Chúy |
000939/YB-CCHN |
Khám, chữa bệnh Nội khoa – Siêu âm |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.459 |
Bùi Thị Thoan |
003012/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.435 |
Lê Trung Hoan |
001367/PT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hùng Vương) |
|
1.378 |
Ma Văn Sằm |
0001253/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm Y tế xã Khuôn Hà |
|
1.813 |
Vũ Tiến Huy |
0002432/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Hùng Lợi |
|
1.357 |
Ma Thị Nhưng |
0001065/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.255 |
Phạm Thị Yên |
0001016/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; chuyên khoa Sản-Phụ-KHHGĐ, Siêu âm ổ bụng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.342 |
Nông Thị Yến |
0001069/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
P. Trưởng phòng Kế hoạch - Nghiệp vụ TTYT huyện Lâm Bình |
|
1.786 |
Lương Văn Thiện |
0001412/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Trung Sơn |
|
1.267 |
Trần Tuấn Bình |
000886TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Liên Chuyên Khoa (RHM-Mắt-TMH) và Gây mê hồi sức; Phó giám đốc TTYT huyện Na Hang |
|
2.354 |
Nguyễn Hải Đăng |
002738/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CK RHM |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.193 |
Chẩu Thị Hoài |
0002075/TQ/CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Hà Lang |
|
1.757 |
Đỗ Thị Kim Tuyến |
0001831/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Chân Sơn |
|
1.664 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
0001060/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa khám bệnhTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.396 |
Phạm Hồng Tươi |
010098/CCHN-BQP |
Khám chữa bệnh đa khoa, CK Nội chung |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ Phụ trách chuyên môn PKĐK Bạch Mai |
|
1.546 |
Đỗ Đức Đơn |
0002008/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Tú Thịnh |
|
1.720 |
Đỗ Thị Thảo |
0001827/TQ - CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
1.529 |
Triệu Thị Lê |
0001993/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Thượng Ấm |
|
2.285 |
Lê Thị Kiều Trang |
002490/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.497 |
Nguyễn Kiên Cường |
0001643/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế Địa chất 109 |
|
2.099 |
Nguyễn Nhật Long |
003424/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa da liễu |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.419 |
Vũ Thị Hương Ly |
000477/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Nội TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.246 |
Đặng Ngọc Công |
000556/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK 153) |
|
1.405 |
Ma Thị Đầm |
0001237/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Thổ Bình |
|
2.040 |
Nguyễn Khương Duy |
004660/HAG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Bác sỹ (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.291 |
Lý Thị Biên |
0001196/TQ-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khám bệnh, chữa bệnh Tham gia tiêm chủng TTYT huyện Na Hang |
|
2.201 |
Ngô Thị Bảo Thoa |
002516/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.256 |
Đào Thị Thắng |
0001063/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa HSCC (Liên khoa HSCC-Nội tổng hợp, truyền nhiễm) TTYT huyện Na Hang |
|
1.988 |
Phạm Thị Ninh |
003246/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.250 |
Nông Văn Thời |
000453/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-Chuyên khoa nội |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trưởng Khoa HSCC (Liên khoa HSCC-Nội tổng hợp, truyền nhiễm) TTYT huyện Na Hang |
|
2.266 |
Lương Hoài Nam |
0001021/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.650 |
Nguyễn Thị Thanh |
0001563/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Gây mê - Hồi sức |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
KTV khoa Ngoại - Sản Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
1.951 |
Phùng Thị Thọ |
0001727/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.592 |
Vũ Xuân Việt |
000719/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa ngoại |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Giám đốc Bệnh viện/Phòng khám Ngoại tổng hợp Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.374 |
Trần Việt Cường |
0001152/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ, Phụ trách chuyên môn (PK Hàm Long) |
|
1.567 |
Lê Quang Long |
0001935/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Hồng Lạc |
|
1.825 |
Lương Thái Hoàng |
001279TQ- CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Kiến Thiết |
|
1.454 |
Nguyễn Thị Hồng Huệ |
000470/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.428 |
Vũ Văn Bình |
350010/CCHN-BQP |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.359 |
Sùng Seo Cấu |
002965/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định Tại thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày ngày 25/05/2015 của Bộ y tế và Bộ nội vụ |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ khoa Nội tổng hợp TTYT huyện Lâm Bình |
|
1.753 |
Trịnh Thị Hồng Chiên |
0001421/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nữ hộ sinhTrạm YT Công Đa |
|
1.298 |
Quan Trung Sỹ |
0001719/TQ-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khám bệnh, chữa bệnh Tham gia tiêm chủng TTYT huyện Na Hang |
|
2.271 |
Vũ Thị Kim Chi |
000587/TQ-CCHN |
KCB Đa khoa/Chuyên khoa Tai Mũi Họng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.683 |
Dương ngọc Toàn |
0000995/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh bằng YHCT; thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng, |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên Khoa Phục hồi chức năngTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.685 |
Lương Thị Bình |
0001057/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng; thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng, |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng Khoa Phục hồi chức năngTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.610 |
Đinh Tuấn Đạt |
0002653/TQ-CCHN; QĐ số 858/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sĩ đa khoa/Phòng khám Khoa Ngoại Sản/Nội trú khoa Ngoại - sản Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.247 |
Phan Trung Kiên |
004379/HAG-CCHN |
KTV Chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK 153) |
|
1.561 |
Trần Quốc Huy |
0001942/TQ - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Quyết Thắng |
|
2.097 |
Nông Thị Ngọc Hiếu |
0001709/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.410 |
Ma Thị Huân |
0001230/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Hồng Quang |
|
2.211 |
Vũ Việt Thu |
003208/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.418 |
Nguyễn Thị Nghiệp |
000487/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Nội TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.063 |
Ma Văn Điền |
002507/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh đa khoa, thực hiện nội soi ống mềm đường tiêu hóa, khám chữa bệnh chuyên khoa tai mũi họng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ (PKĐK An Sinh) |
|
1.277 |
Nông Thị Hoài |
000449/TQ-CCHN; Số 696/QĐ-SYT |
Kỹ thuật viên xét nghiệm; Chuyên khoa xét nghiệm |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên trưởng Khoa xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh TTYT huyện Na Hang |
|
2.381 |
Ngô Thế Quang |
000440/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, chuyên khoa TMH |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
1.242 |
Nguyễn Thị Liên |
003099/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Ngoại tổng hợp (Liên Khoa Ngoại TH - CSSKSS)/Phòng khám sản TTYT huyện Na Hang |
|
2.005 |
Nguyễn Phương Thảo |
002806/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.235 |
Hoàng Viết Thành |
000164/TQ - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn/Bác sỹ điều trị TYT xã Bình Nhân |
|
2.424 |
Lê Thị Quế |
000087/NB-CCHN |
CK Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Xét nghiệm (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.694 |
Đào Thị Trang Nhung |
0001010/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên khoa Ngoại SảnTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.955 |
Bùi Thị Thúy Nga |
000210/TQ-CCHN |
Theo quy định Thông tư số:12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011. |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.541 |
Nguyễn Thị Phương Thủy |
0001965/TQ-CCHN |
KCB y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Vĩnh Lợi |
|
2.274 |
Lê Bích Hường |
000921/TQ-CCHN |
Khám bệnh , chữa bệnh đa khoa/khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa vật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.450 |
Lê Thị Thu Yến |
0002186/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Khoa HSCC TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.918 |
Hoàng Công Sơn |
002860/LCA-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.385 |
Nguyễn Thị Luyến |
0001248/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Lăng Can |
|
2.358 |
Nguyễn Viết Linh |
003413/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phụ sản - KHHGĐ |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.355 |
Lê Hoàn |
0001697/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật Y sỹ đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ khoa Hồi sức - cấp cứu TTYT huyện Lâm Bình |
|
1.865 |
Nguyễn Văn Nam |
003107/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.296 |
Nông Văn Cơ |
0001206/TQ-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn, Trưởng TYT xã Sơn Phú TTYT huyện Na Hang |
|
2.364 |
Phạm Thị Tân |
000514/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều Dưỡng (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.244 |
Lương Thị Huyền |
0002018/TQ-CCHN |
Quy định tại thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các nghạch viên chức hộ sinh |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Ngoại tổng hợp (Liên Khoa Ngoại TH - CSSKSS)/Phòng khám sản TTYT huyện Na Hang |
|
1.853 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
003550/HAG-CCHN |
Khám, chữa bệnh đa khoa (Chứng chỉ CKĐH Tai Mũi Họng), Thăm khám nội soi Tai mũi họng |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Phòng khám Tai Mũi Họng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.605 |
Thạch Thị Dung |
000704/TQ-CCHN |
Quy định tại quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 24/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng Trung cấp/ Khoa Nội Nhi Truyền nhiềm Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.240 |
Mai Thị Phượng |
0001608/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV răng hàm mặt (PKĐK 153) |
|
1.503 |
Dương Thị Thanh Hòa |
0001960/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Hợp Thành |
|
1.764 |
Đoàn Thị Thanh Loan |
0001855/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTram YT Tứ Quận |
|
1.469 |
Đoàn Thị Hải Hưng |
000905/TQ-CCHN |
KTV xét nghiệm |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm Phòng khám Đa khoa khu vực Sơn Nam |
|
2.287 |
Giàng A Ngài |
003010/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.390 |
Lèng Thị Cảnh |
0001240/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Xuân Lập |
|
2.165 |
Trần Đức Tâm |
003446/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.272 |
Hà Thị Quyên |
000443/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Gây mê - Hồi sức |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Liên Chuyên Khoa (RHM-Mắt-TMH) và Gây mê hồi sức TTYT huyện Na Hang |
|
2.186 |
Hoàng Tân Ất |
000746/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm, giải phẫu bệnh |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.159 |
Hoàng Thị Hồng Hiệp |
0002045/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Trung Hòa |
|
2.071 |
Mụ Thị Xiên |
003233/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ nội vụ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.657 |
Lê Thị Thùy Linh |
0001552/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
2.292 |
Nguyễn Thị Hằng |
000730/HAG-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ của Y sỹ đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.581 |
Hoàng Thị Tiến |
0001927/TQ- CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, sản nhi |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
y sỹ Trạm y tế xã Chi Thiết |
|
2.003 |
Hoàng Thị Thu |
000427/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.555 |
Tạ Ngọc Dũng |
0001899/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh YHCT |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Sầm Dương |
|
2.139 |
Hoàng Thị Thu Trang |
003220/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.501 |
Ong Thế Sinh |
0002957/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Hợp Thành |
|
1.965 |
Tạ Bích Huệ |
003296/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 26/2015/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.498 |
Trần Ngọc Thạch |
0001951/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Hợp Hòa |
|
2.161 |
Bùi Hoàng Điệp |
000408/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, HSCC |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.422 |
Phạm Thị Dung |
000072/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bênh đa khoa hệ Nội- Nhi |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Khoa Khám bệnh TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.889 |
Lò Minh Thương |
004810/PT-CCHN |
Khám, chữa bệnh đa khoa, Thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.319 |
Nguyễn Thị Bạch |
0002150/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Họ sinh TYT xã Côn Lôn |
|
2.372 |
Lê Thị Bích |
003410/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ Nữ hộ sinh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Nữ hộ sinh (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.310 |
Đinh Văn Trọng |
002732/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ TYT xã Hồng Thái |
|
2.378 |
Ma Thị Mai |
0002165/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-CK RHM |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
1.928 |
Hoàng Văn Hưng |
003415/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.419 |
Phan Thị Lan |
000212/HY-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK 103 Chiêm Hóa) |
|
1.821 |
Nguyễn Thị Mai Hằng |
0001871/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Lực Hành |
|
2.353 |
Đỗ Thị Thu Hà |
000144/ TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Nội-Nhi,chuyên khoa Nội, Siêu âm tổng quát, Nội soi Tai Mũi Họng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.841 |
Tạ Thị Thanh Lịch |
0001372/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Phú Thịnh |
|
2.197 |
Ma Thị Đội |
000348/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật Y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.791 |
Lê Thị Văn |
0001864/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Trung Trực |
|
2.338 |
Đỗ Công Tuyển |
0002366/ TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CK Chẩn đoán hình ảnh về x-quang |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.727 |
Lý Thu Hương |
0001657/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Xét nghiệmPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
1.769 |
Vũ Thị Bích Huệ |
0001278/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tiến Bộ |
|
2.310 |
Trần Lệ Dung |
0001523/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng BNV về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.670 |
Nguyễn Thu Hiền |
0001055/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng khoa HSCCTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.172 |
Nguyễn Mạnh Tùng |
000668/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê – Hồi sức |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.166 |
Trần Thị Hường |
000635/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.299 |
Nguyễn Tiến Dũng |
002397/TQ-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.092 |
Nguyễn Thành Luân |
003717/HAG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CK PHCN |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.385 |
Ma Thị Thương |
003157/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PK Hàm Long) |
|
2.108 |
Phạm Quang Tuế |
0000954/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.272 |
Vũ Thái Hậu |
002762/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da liễu |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.059 |
Ma Thị Hoa |
002345/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
2.408 |
Lê Đức Vương |
000838/BN-CCHN |
Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Thực hiện Kỹ thuật hình ảnh y học (PKĐK Bạch Mai) |
|
2.000 |
Triệu Thị Thu Hà |
003304/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.259 |
Tạ Thị Ninh |
002767/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.997 |
Quách Thị Tú |
004539/HGA-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.231 |
Vũ Thị Lan Anh |
003153/TQ-CCHN |
Điều dưỡng thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.890 |
Đặng Quang Nam |
001006/PT-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.215 |
Nguyễn Thị Thanh |
000582/TQ-CCHN |
Thực hiện công việc của điều dưỡng theo Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của BNV ban hành tiêu chuẩn Nghiệp vụ các ngạch viên chức Y tế Điều dưỡng, Kỹ thuật viên xương bột. |
Trong và ngoài giờ hành chính. |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.880 |
Nguyễn Tràng Hồi |
0002254/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.334 |
Nguyễn Thị Tâm |
000617/TQ-CCHN |
Quy định tại thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Hộ sinh viên (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.846 |
Nguyễn Bảo Đông |
000100/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Khám, chữa bệnh đa khoa – chuyên khoa PHCN, Thực hiện kỹ thuật Điện tâm đồ, Siêu âm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.135 |
Phạm Thị Ngân |
003427/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.819 |
Nguyễn Văn Hân |
0001365/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Lang Quán |
|
2.335 |
Phạm Thị Thùy |
002487/HAG-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật chuyên môn của Hộ sinh Trung học |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Hộ sinh viên (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.715 |
Nguyễn Văn Thắng |
0001003/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Thực hiện kỹ thuật y học cổ truyền, Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 21 |
|
2.432 |
Nguyễn Thị Tâm |
005087/BN-CCHN |
KTV hình ảnh y học |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Thực hiện kỹ thuật y học (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.699 |
Phạm Thị Kim Trâm |
0001005/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên khoa Ngoại SảnTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.276 |
Ngô Quang Chiến |
000876/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.152 |
Hoàng Thị Điển |
0001160/TQ-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.406 |
Đào Văn Tỉnh |
003200/TQ-CCHN |
Điều dưỡng Nha khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Bạch Mai) |
|
2.106 |
Lê Thị Kim Thanh |
000264/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Nội - Nhi/Chuyên khoa PHCN |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.184 |
Chu Văn Hai |
0002401/TQ-CCHN |
Khám bệnh chữa bệnh YHCT/ Chuyên ngành Chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.111 |
Vũ Thị Hà Trang |
004301/HAG-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.359 |
Đỗ Lan Anh |
000838/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
2.070 |
Nguyễn Hà Phượng |
002927/TQ-CCHN |
Thực hiện Theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK An Sinh) |
|
2.253 |
Nguyễn Thị Hương |
001085/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa YHCT |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ KCB YHCT (PKĐK 153) |
|
1.998 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
002803TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.336 |
Đỗ Thị Ngọc Mai |
0002369/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CK Nội, Nhi, Răng hàm mặt, Hồi sức cấp cứu; Siêu âm. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ Phụ trách chuyên môn (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.972 |
Ma Thị Hiền |
003309/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa PHCN |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa YHCT- PHCN (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.265 |
Phạm Thị Hòa |
000034/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.817 |
Bùi Thị Yên |
0001314/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Lang Quán |
|
2.295 |
Vũ Mạnh Cường |
003426/TQ-CCHN |
Thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.857 |
Đỗ Mạnh Tiến |
002358/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.202 |
Lương Thị Thu Hiệu |
002515/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.761 |
Phạm Ngọc Hoàn |
0001417/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTram YT Đạo Viện |
|
2.239 |
Nguyễn Thị Mai |
000653/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV mắt (PKĐK 153) |
|
1.792 |
Thân Thị Thêm |
0002713/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Trung Minh |
|
2.251 |
Đặng Thị Quý |
004839/PT-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Nữ hộ sinh (PKĐK 153) |
|
1.703 |
Trương Chiến Trinh |
0001026/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. Kỹ thuật chụp X.quang, |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên khoa Cận lâm sàngTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.198 |
Phan Văn Hưng |
002631/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ cổ truyền (PKĐK 153) |
|
1.736 |
Lê Thị Du |
0001866/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
2.141 |
Nguyễn Văn Kết |
0001086/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.156 |
Nguyễn Công Hoan |
0003120/HAG-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh chuyên khoa Tai – Mũi – Họng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.225 |
Nguyễn Huy Hoàng |
002941/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
2.130 |
Nguyễn Thị Tuyết |
002747/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.221 |
Đàm Thị Chi |
002761/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
2.051 |
Nguyễn Trọng Minh |
000749/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
2.173 |
Bùi Chính Anh |
002560/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa da liễu |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.022 |
Vũ Thị Tuyến |
003351/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.418 |
Lại Trần Hằng |
000200/YB-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK 103 Chiêm Hóa) |
|
1.990 |
Hoàng Thị Kim |
0001763/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.123 |
Phùng Quang Hưng |
004584/VP-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT |
Trong và ngoài giờ hành chính. |
Y sỹ (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.984 |
Phạm Trung Kiên |
0010094/BYT-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.298 |
Phan Vũ Thu Trang |
003253/TQ-CCHN |
Thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.909 |
Vi Thị Lương |
000473/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.113 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
002803/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.920 |
Nông Văn Tuấn |
003283/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.379 |
Khuất Duy Long |
003255/HNO-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
1.863 |
Mông Thị Châm |
003365/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.037 |
Nông Thị Thùy Trang |
003278/TQ-CCHN |
Chuyên khoa Xét nghiệm |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.829 |
Phùng Thị Hoài |
0001366/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Kiến Thiết |
|
2.220 |
Nguyễn Thị Trang |
003024/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.784 |
Vi Thị Huệ |
0001824/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thái Bình |
|
2.033 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
003517/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế -Bộ Nội vụ |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Y sỹ (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.800 |
Lê Thị Hoa |
0001333/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thắng Quân |
|
2.371 |
Nguyễn Tiến Nam |
000637/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.754 |
Nguyễn Đại Đồng |
0001338/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Chân Sơn |
|
2.014 |
Hoàng Minh Tân |
004540/HAG-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.799 |
Hoàng Thị Yến |
485/TQ-CCHND |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thắng Quân |
|
2.218 |
Bùi Thị Khánh |
002528/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.711 |
Nguyễn Như Hiến |
003457/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Kỹ thuật chụp X. quang. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 17 |
|
1.933 |
Chu Quang Linh |
003065/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.145 |
Nguyễn Thị Bích Hiền |
0001020/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa nội và Hồi sức cáp cứu; Siêu âm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.416 |
Phạm Quang Hưng |
001993/HAG-CCHN |
Kỹ thuật viên CĐHA |
Toàn thời gian |
KTV (PK19A) |
|
2.151 |
Nguyễn Mạnh Mùi |
003586/HAG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Lao, Chẩn đoán hình ảnh(Đọc phim cắt lớp vi tính ngực theo QĐ số 528/QĐ – SYT Hà Giang ngày 17/6/2016) |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.943 |
Ma Thị Chuông |
003317/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.107 |
Vũ Lan Anh |
000120/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Nội – Nhi, CK Nội, Siêu Âm tổng quát |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.386 |
Lâm Quang Nghĩa |
003079/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PK Hàm Long) |
|
2.053 |
Hoàng Ngọc Thạch |
0033407/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.971 |
Đặng Thị Hà |
003291/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa nhi /PHCN |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng Khoa YHCT- PHCN (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.004 |
Phạm Thị Thúy |
000776/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.389 |
Phạm Thị Hà |
003076/TQ-CCHN |
Thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PK Hàm Long) |
|
1.940 |
Trương Công Định |
002611/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Sản, Phụ khoa, Thực hiện kỹ thuật siêu âm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.917 |
Đàm Văn Tùng |
002964/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa, chuyên khoa Ung thư |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.888 |
Hoàng Kim Tuyến |
003310/TQ-CCHN |
Khám, chữa chuyên khoa nội tiết- đái tháo đường |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.209 |
Đoàn Thị Giang |
003338/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.845 |
Nguyễn Hồng Nhung |
0002211/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Nhữ Hán |
|
1.908 |
Đặng Thị Hương |
0001044/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.790 |
Lý Thị Diễn |
0001316/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Trung Trực |
|
2.356 |
Lương Văn Cừ |
002891/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.793 |
Triệu Thị Sáu |
0001377/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Trung Minh |
|
1.904 |
Lý Ngọc Kim |
0001153/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.730 |
Thạch Thị Quỳnh |
0001826/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.367 |
Nguyễn Thị Bích |
003126/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều Dưỡng (PKĐK Tuyết Mai) |
|
2.176 |
Nguyễn Trung Hải |
0000176/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa ngoại |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.927 |
Nguyễn Quyết Tiến |
000546/HAG-CCHN |
Chăm sóc bệnh nhân, thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng đa khoa. |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.090 |
Nguyễn Trọng Huy |
004708/VP-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.286 |
Nguyễn Văn Hòa |
0001759/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Gây mê hồi sức |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.006 |
Hà Thị Chanh |
0002265/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.837 |
Phạm Thị Hồng |
0001321/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Quý Quân |
|
1.982 |
Hoàng Quang Trọng |
003389/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.131 |
Đặng Thế Hưng |
002681/TQ- CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.914 |
Hoàng Hải Dương |
004722/HAG-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.861 |
Hầu Thị Nhình |
002622/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.877 |
Bùi Thị Dung |
0001550/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.264 |
Nguyễn Phương Nhung |
002911/TQ-CCHN |
Chuyên khoa Xét nghiệm huyết học |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.843 |
Lê Thị Thanh Biên |
0001296/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Nhữ Hán |
|
1.868 |
Quàng Văn Hùng |
003432/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.820 |
Trần Thu Hương |
0001788/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Lực Hành |
|
2.361 |
Nguyễn Văn Tuấn |
003055/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ Y sĩ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.760 |
Phạm Thị Miền |
0001380/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTram YT Đạo Viện |
|
1.797 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
0001332/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thắng Quân |
|
1.728 |
Nguyễn Thị Thúy |
003144/TQ - CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
2.232 |
Chẩu Thị Văn |
003174/TQ-CCHN |
Điều dưỡng thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.714 |
Nguyễn Thị Thanh Thùy |
0001035/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh sản phụ khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 20 |
|
1.773 |
Trần Thị Hồng Lanh |
0001276/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tân Long |
|
2.178 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
000116/TQ- CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Nội - Nhi |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.365 |
Đoàn Kim Liên |
003004/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều Dưỡng (PKĐK Tuyết Mai) |
|
2.121 |
Nguyễn Lê Dung |
003451/TQ-CCHN |
Theo Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT- BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.746 |
Nguyễn Minh Hải |
0001809/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trưởng TrạmTrạm YT Nhữ Khê |
|
2.118 |
Bùi Mạnh Cường |
002426/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên phục hình răng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.183 |
Đỗ Cao Minh |
0001784/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa Tâm thần kinh |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.068 |
Đinh Thị Bích |
002618/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ nội vụ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y Sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.648 |
Cao Thị Tỵ |
0001558/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Nữ hộ sinh khoa Ngoại - Sản Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
2.043 |
Nguyễn Ngọc Anh |
003542/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế -Bộ Nội vụ |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Y sỹ (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.325 |
Đào Hữu Tuyên |
0001660/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng BNV về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.992 |
Nguyễn Kim Ngân |
0001610/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.180 |
Hoàng Bảo Huyền |
00133/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Y học cổ truyền/chuyên khoa Tai mũi họng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.994 |
Nguyễn Thị Hiền |
003396/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.199 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
003022/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ cổ truyền (PKĐK 153) |
|
1.931 |
Hà Thị Dũng |
0002267/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.062 |
Vương Thị Thùy Linh |
003018/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Răng-Hàm-Mặt |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ (PKĐK An Sinh) |
|
1.885 |
Hoàng Trà Mi |
003287/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa nội |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.439 |
Nguyễn Văn Tuấn |
002800/TQ-CCHN |
Điều dưỡng nha khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điêu dưỡng (PKĐK Hùng Vương) |
|
1.848 |
Quách Thị Thơ |
001827/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Phòng khám Nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.081 |
Nguyễn Thị Huệ |
003293/TQ-CCHN |
Thực hiện Theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều (PKĐK An Sinh) |
|
1.762 |
Nguyễn Thị Kim Lương |
0001097/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTram YT Đạo Viện |
|
2.132 |
Lộc Thị Tâm |
002416/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.767 |
Nguyễn Văn Lâm |
0002172/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Tiến Bộ |
|
1.999 |
Nguyễn Diệu Huyền |
0001137/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.780 |
Trần Kim Oanh |
0001825/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Thái Bình |
|
2.308 |
Bùi Vi Huyền Thanh |
002714/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.739 |
Nguyễn Văn Quang |
0001305/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa,Nội soi Tai Mũi Họng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
1.946 |
Phan Thị Chiến |
000563/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.744 |
Hứa Thị Phương Lan |
0001300/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Đội Bình |
|
2.387 |
Nguyễn Đức Long |
002544/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PK Hàm Long) |
|
2.179 |
Bàn Thu Hà |
0001015/TQ- CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa mắt |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.872 |
Nguyễn Mạnh Hoàng |
003406/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.091 |
Hoàng Thị Hà |
000064/YB-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.204 |
Nguyễn Hồng Hải |
002885/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
2.066 |
Nguyễn Thị Vân Trang |
002778/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ nội vụ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y Sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.838 |
Nguyễn Thanh Tùng |
002694/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Phú Thịnh |
|
2.044 |
Lương Thùy Linh |
003544/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.407 |
Trần Thị Oánh |
003449/TQ-CCHN |
Thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Bạch Mai) |
|
2.039 |
Nguyễn Hồng Tư |
000145/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Da Liễu |
Ngoài giờ hành chính + thời gian trực |
Bác sỹ (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.862 |
Trần Lệ Dung |
0001523/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.962 |
Nguyễn Hằng Nga |
0032616/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.214 |
Nông Thị Nguyệt Thanh |
002703/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.881 |
Ma Thị Hồng |
0002261/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.765 |
Phạm Thị Lâm |
0001856/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTram YT Tứ Quận |
|
1.866 |
Đinh Mạnh Phương |
0001522/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Hồi sức cấp cứu |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.337 |
Nguyễn Thị Anh |
000123/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội, Sản |
Trong giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.807 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
001292/TQ- CCHN |
Sản, phụ sản |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Hoàng Khai |
|
1.708 |
Đoàn Minh Tuấn |
002594/TQ-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 14 |
|
1.745 |
Âu Thị Việt |
0001301/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Đội Bình |
|
2.373 |
Nguyễn Phương Linh |
000464/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ Nữ hộ sinh |
Ngoài giờ hành chính |
Nữ hộ sinh (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.669 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
0001025/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởngTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.702 |
Tạ Văn Tình |
000092/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa nội; đa khoa; Siêu âm, Điện tâm đồ, gây mê hồi sức, siêu âm tim mạch, |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Phó giám đốc, BS khoa Cận lâm sàngTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.115 |
Nguyễn Thế Ngọc |
003223/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV X quang (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
2.331 |
Quan Văn Tiếp |
000068/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.073 |
Cao Thị Hường |
003292/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
2.148 |
Trương Thị Hà |
0001490/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.015 |
Quàng Văn Hoan |
002685/ĐB-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa chẩn đoán hình ảnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.210 |
Trần Thị Hương |
003364/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.995 |
Tống Thị Việt Hà |
0001228/LC-CCHN |
Khám, chữa bệnh Nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa, thực hiện DMKT chuyên môn về xét nghiệm được BYT hoặc Sở YT tỉnh phê duyệt, chuyên khoa Gây mê hồi sức. |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.105 |
Mông Trường Giang |
000152/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa RHM, PHCN, YHCT |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.970 |
Cao Thị Mai |
003360/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.347 |
Nguyễn Thị Mai Hoa |
003155/TQ-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Xét nghiệm (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.959 |
Lê Thị Quỳnh |
003601/HAG-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.122 |
Nguyễn Thị Vân |
0001146/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính. |
Y sỹ (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.987 |
Nguyễn Tiến dũng |
006194/BG-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.280 |
Vũ Xuân Nam |
001604/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Tâm thần |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.875 |
Vũ Thị Sơn |
0002271/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.055 |
Phạm Thanh Nam |
003311/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.915 |
Nguyễn Hồng Khanh |
001631/PT-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.309 |
Mai Thị Hằng |
0001512/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng BNV về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.818 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
0001311/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Lang Quán |
|
2.047 |
Ma Thị Ngọc Ngà |
003391/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV quy chuẩn, mã số, tiêu chuẩn chức danh Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.840 |
Nguyễn Thị Ánh |
0001370/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Phú Thịnh |
|
2.423 |
Tạ Xuân Đại |
0002288/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa-CK Ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ Phụ trách chuyên môn (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.776 |
Phạm Duy Hưng |
0001287/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tân Tiến |
|
2.011 |
Đỗ Thị Thu Mỹ |
002557/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.771 |
Trần Thị Thực |
0001364/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Tân Long |
|
2.219 |
Hoàng Thu Hiền |
003025/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.742 |
Hoàng Đình Quế |
0001302/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Đội Bình |
|
2.027 |
Mai Thị Dung |
003273/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV quy chuẩn, mã số, tiêu chuẩn chức danh Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.696 |
Nguyễn Thị Thúy |
001549/HAG-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế, Bộ Nội vụ |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên khoa Ngoại SảnTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.377 |
Nịnh Văn Tân |
000554/TQ-CCHn |
Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
2.142 |
Trần Văn Thảnh |
0002380/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội soi tiêu hóa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.991 |
Hà Thị Lê |
003124/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.181 |
Hoàng Thị Nga |
000108/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa Y học dân tộc |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.168 |
Phạm Huy Quỳnh |
060637/BQP-CCHN |
Khám, chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
2.046 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
003533/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên phục hình răng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.961 |
Lã Thị Hồng Nhung |
003021/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh Đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.054 |
Nguyễn Hưng Thành |
002660/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nhi |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
2.380 |
Nguyễn Thị Tuyên |
000166/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa hệ Ngoại-Sản |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
2.007 |
Nông Thị Xuân |
0001028/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Kỹ thuật viên Khoa Xét nghiệm (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.958 |
Hoàng Thị Hồng Yến |
000989/LCA-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.036 |
Đỗ Văn Sơn |
003507/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.403 |
Phan Thị Ngọc |
003041/TQ-CCHN |
Y sỹ thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-Byt-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Bạch Mai) |
|
1.976 |
Hoàng Thị Nhật |
000316/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa YHCT- PHCN (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.974 |
Phùng Quang Hưng |
004584/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật Y sỹ Y học cổ truyền |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa YHCT- PHCN (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.975 |
Lục Thị nhậm |
000319/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa YHCT- PHCN (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.426 |
Hà Viết Vỹ |
001221/PT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.896 |
Đinh Thị Lan |
002663/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.894 |
Nguyễn Văn Hiếu |
003268/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh Nội – Thận nhân tạo |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.925 |
Lý Văn Được |
002820/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa khám bệnh (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.352 |
Phạm Quang Thái |
000125/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm Thần |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.816 |
Trần Thị Bình |
0001312/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Lang Quán |
|
1.876 |
Hà Thị Ly |
0002263/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.822 |
Nguyễn Đình Mạnh |
002980/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Lực Hành |
|
2.375 |
Lê Phú Yên |
001622/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa hệ Nội nhi |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
1.785 |
Nguyễn Thị Hường |
003206/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Trung Sơn |
|
1.883 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
0002149/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.752 |
Trần Xuân Dụng |
0001418/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Công Đa |
|
2.329 |
Trần Thị Toan |
003276/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.808 |
Trần Thị Phúc |
0001292/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Hoàng Khai |
|
1.913 |
Ma Thanh Trường |
000454/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.704 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
0001007/TQ-CCHN |
Chuyên khoa xét nghiệm |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Phó khoa Cận lâm sàngTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.366 |
Nguyễn Phương Duy |
004343/TNG-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều Dưỡng (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.658 |
Lê Thị Vân |
000255/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
1.839 |
Nguyễn Thị Phượng |
0001373/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Phú Thịnh |
|
1.639 |
Trương Thiện Kế |
0001098/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Bác sỹ khoa khám bệnh HSCC - CLS- Dược Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
2.306 |
Trần Công Khởi |
0001778/TQ-CCHN |
Chăm sóc bệnh nhân thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng Vật lý trị liệu CCHN |
Ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.642 |
Hoàng Văn Úc |
0001626/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa chuyên khoa Ngoại |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Phó giám đốc/Khoa Ngoại - Sản Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
1.832 |
Đặng Phương Dung |
0001413/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Kim Quan |
|
1.604 |
Ma Thanh Quang |
002725/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ trung cấp/ Khoa Nội Nhi Truyền nhiềm Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.349 |
Nguyễn Quang Huy |
000758/NĐ-CCHN |
Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh Xquang |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.563 |
Cao Thị Kim Nhung |
0001921/TQ - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa. |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Quyết Thắng |
|
1.755 |
Lê Văn Vinh |
0002923/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Chân Sơn |
|
1.539 |
Lý Văn Y |
002399/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Vĩnh Lợi |
|
2.291 |
Lưu Hoài Nam |
070564/CCHN-BQP |
Thực hiện nhiệm vụ của Y sỹ đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.506 |
Nguyễn Thị Minh Liễu |
0002006/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Kháng Nhật |
|
1.700 |
Trương Thu Hoa |
0001033/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên khoa Ngoại SảnTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.430 |
Phùng Thị Phương |
002801/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại TTLT số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015. |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Liên chuyên khoa Đông y- TMH-RHM TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.425 |
Nguyễn Quang Minh |
000307/YB-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh CK Nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.438 |
Đỗ Hồng Minh |
000465/TQ-CCHN |
Quy định tại TT12/2011/TT-BYT của Bộ Y tế quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Sản TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.710 |
Nguyễn Minh Huệ |
0001861/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 16 |
|
1.444 |
Nguyễn Thị Nam Hoa |
000689/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bênh đa khoa- chuyên khoa Sản- Phụ- KHHGĐ |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Sản TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.250 |
Tống Thị Diễm Hương |
002513/HGA-CCHN |
Nữ hộ sinh thực hiện theo Thông tư 12/2011/TT-BYT |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Nữ hộ sinh (PKĐK 153) |
|
1.399 |
Ma Thị Quán |
0001236/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Bình An |
|
1.723 |
Khổng Thị Thanh Nga |
0000998/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Trung Môn |
|
1.391 |
La Thị Thủy |
0001242/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Xuân Lập |
|
2.362 |
Tạ Thị Yêu |
003118/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ Y sĩ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.420 |
Phùng Ngọc Vân |
000494/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bênh đa khoa, KCB chuyên khoa Ngoại, |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng Khoa Khám bệnh TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.084 |
Nguyễn Đức Thưởng |
004822/PT-CCHN |
Theo Quy định tại quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2015 của Bộ nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.316 |
Lý Văn Chiến |
0002138/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn, Trạm Trưởng TYT xã Côn Lôn |
|
2.248 |
Bùi Thùy Linh |
003195/TQ-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
Ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153) |
|
1.264 |
Phạm Xuân Biên |
003015/TQ-CCHN; Số 1275/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; thực hiện kỹ thuật vật lý trị liệu, Phục hồi chức năng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa YHCT-PHCN TTYT huyện Na Hang |
|
2.080 |
Bùi Thùy Linh |
002612/TQ-CCHN |
Thực hiện Theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh tiêu chuẩn điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều (PKĐK An Sinh) |
|
1.238 |
Nguyễn Thị Trang |
003245/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Khám bệnh/Phòng khám bệnh mạn tính TTYT huyện Na Hang |
|
2.322 |
Hà Thị Hiền |
003385/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.258 |
La Văn Sự |
000432/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Phó trưởng phòng điều dưỡng/Chạy thận nhân tạo TTYT huyện Na Hang |
|
2.048 |
Dương Thu Thảo |
002424/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.175 |
Ma Thị Minh |
002058/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Hòa Phú |
|
2.200 |
Hoàng Thị Hồng Nhi |
002601/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
1.682 |
Lê Thị Thu Hằng |
0000992/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh bằng YHCT; thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng, |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Phó khoa Phục hồi chức năngTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.023 |
Quyền Thu Hằng |
003288/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2016 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.621 |
Trần Thị Thắm |
0000972/TQ-CCNH |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa |
|
2.289 |
Nguyễn Hồng Thắm |
002624/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ của Y sỹ đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.633 |
Hoàng Thị Luyến |
002931/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Bác sỹ khoa khám bệnh HSCC - CLS- Dược Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
1.963 |
Nguyễn Diệu Lan |
002619/TQ-CCHN |
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của BYT, BNV |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Y sỹ khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.624 |
Mông Văn Dùng |
0000973/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y tá trưởng bệnh viện / Khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa |
|
2.169 |
Bùi Thị Thanh Hương |
003339/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.543 |
Trương Thị Sen |
0001982/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Lương Thiện |
|
1.957 |
Bùi Thị Héng |
000089/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Nhi |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Trưởng khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.548 |
Trần Thị Đông |
0002336/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Tú Thịnh |
|
2.383 |
Trần Thị Liên |
003063/TQ-CCHN |
Y sỹ theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ phụ giúp Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
1.562 |
Nguyễn Thị Hà |
0001946/TQ - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Quyết Thắng |
|
1.902 |
Nguyễn Thị Nhường |
003185/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.494 |
Lâm Thị Mạo |
0001539/TQ-CCHN |
Hộ sinh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Trạm y tế xã Đại Phú |
|
2.170 |
Hoàng Đức Cương |
001412/HAG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi; khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.451 |
Vũ Hồng Trang |
000468/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.921 |
Phạm Thị Việt Hương |
0010737/BYT-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Ung bướu, Nhi |
Từ 7h đến 17h các ngày Thứ 7, CN, ngày lễ + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.474 |
Phạm Thị Bích Hường |
0001968/TQ-CCHN |
KCB y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Phòng khám Đa khoa khu vực Sơn Nam |
|
2.307 |
Lương Bình minh |
002765/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.421 |
Trương Thị Sâm |
000070/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bênh đa khoa hệ Nội- Nhi |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Khoa Khám bệnh TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.836 |
Trần Thị Thảo |
0001329/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Quý Quân |
|
1.381 |
La Thị Thanh |
0001252/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng Trạm Y tế xã Khuôn Hà |
|
2.429 |
Nguyễn Thị Vũ |
002562/TQ-CCHN |
Y sỹ thực hiện theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Ngoài giờ hành chính |
Phụ giúp Bác sỹ (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.331 |
Hoàng Văn An |
0002163/TQ-CCNH |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn, Trạm Trưởng TYT xã Thượng Nông |
|
1.835 |
Nguyễn Viết Quang |
0001814/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Quý Quân |
|
1.358 |
Vũ Thị Thùy Linh |
002463/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định Tại thông tư số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày ngày 25/05/2015 của Bộ y tế và Bộ nội vụ |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ khoa Nội tổng hợp TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.324 |
Lý Thị Thu Thủy |
002496/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.350 |
Ma Đình Sơ |
0001077/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
P. Trưởng khoa khám bệnh TTYT huyện Lâm Bình |
|
1.834 |
Lương Thị Hồng |
001320/TQ- CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Quý Quân |
|
1.283 |
Nông Thị Hồng Nhung |
0001215/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005QĐ/BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng bộ nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các nghạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Chuyên trách công tác dân số; Tham gia tiêm chủng TTYT huyện Na Hang |
|
2.400 |
Phạm Văn Kiên |
001668/HD-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, GMHS |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Bạch Mai) |
|
1.284 |
Bùi Thị Hoàn |
0001201/TQ-CCHN; Số 79/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám, chữa bệnh Y học cổ truyền. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn Trạm Y tế xã Năng Khả/Phó Trưởng Khoa YHCT-PHCN TTYT huyện Na Hang |
|
1.806 |
Nguyễn Thị Hòa |
0001293/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Hoàng Khai |
|
1.217 |
Hoàng Thị Thu Phương |
002097/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Kiên Đài |
|
2.235 |
Kiều Thị Hảo |
003344/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.261 |
Nông Bích Diệp |
000455/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng Khoa Nhi TTYT huyện Na Hang |
|
1.801 |
Trần Thị Huệ |
0001854/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thắng Quân |
|
1.660 |
Bàn thu Hà |
0001015/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt; Đa khoa; Nội soi Tai Mũi Họng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ Trưởng khoa khám bệnh TTYT huyện Yên Sơn |
|
2.281 |
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
002831/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.689 |
Trần Thị Ánh Hồng |
0001425/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học Cổ truyền |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên Khoa Phục hồi chức năngTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.748 |
Nguyễn Thị Lệ Thùy |
0001299/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Nhữ Khê |
|
1.600 |
Bàn Văn Minh |
000721/TQ-CCHN; QĐ số 750/QĐ-SYT QĐ số 299/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trưởng Khoa Nội Nhi truyền nhiễm/Siêu âm tổng quát/Xquang Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.227 |
Vi Thị Hương |
003330/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.547 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
0002007/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Tú Thịnh |
|
1.712 |
Nguyễn Thị Hải |
0001040/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng.Thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 18 |
|
1.565 |
Nguyễn Thị Năm |
0001901/TQ- CCHN |
Ngạch Viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng Trạm y tế xã Lâm Xuyên |
|
2.279 |
Phạm Thị Giang |
003002/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản-Phụ - KHHGĐ |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.551 |
Hà Thị Hiệu |
0001939/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Văn Phú |
|
1.706 |
Đặng Xuân Huy |
002597/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Phòng khám đa khoa khu vực tháng 12 |
|
1.504 |
Mông Thị Phượng |
002649/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Hợp Thành |
|
2.257 |
Nguyễn Thúy Hạnh |
0001731/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.493 |
Nguyễn Thị Chinh |
0001537/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Đại Phú |
|
2.104 |
Trương Tú Anh |
005622/BYT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần; Chuyên khoa Nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.464 |
Vi Thị Ngân |
000483/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phụ trách Điều dưỡng PK Tân Trào Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Trào |
|
2.234 |
Võ Đăng Sinh |
001243/PT-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2014 |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.478 |
Nguyễn Thị Khuyên |
757/CCHN-D-SYT-TQ |
Khoa dược |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Dược sỹ Phòng khám đa khoa khu vực Đông Thọ |
|
2.114 |
Dương Minh Quân |
002935/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.387 |
Phạm Thị Yến |
0001258/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phụ trách Trạm Y tế xã Lăng Can |
|
2.278 |
Lê Minh Hải |
000194/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản, Phụ khoa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.376 |
Lương Thúy Đào |
0001259/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ PK đa khoa khu vực Thượng Lâm |
|
2.042 |
Hoàng Văn Bảy |
003538/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên phục hình răng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Kỹ thuật viên (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.322 |
Hoàng Văn Mặt |
0002144/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn, Trạm Trưởng TYT xã Sinh Long |
|
2.262 |
Nguyễn Hồng Phương |
002638/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng-Hàm-Mặt |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.339 |
Vi Thị Tuyết |
0002146/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ TYT xã Thượng Giáp |
|
2.031 |
Vũ Văn Thành |
003516/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế -Bộ Nội vụ |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Y sỹ (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.313 |
Hoàng Thị Huyền |
0002156/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT – BYT ngày 15/3/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức hộ sinh. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Hộ sinh TYT xã Yên Hoa |
|
2.192 |
Nguyễn Anh Tuấn |
000148/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.305 |
Nguyễn Trung Hiếu |
0001724/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Đà Vị |
|
2.028 |
Đặng Thị Yến |
003518/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV quy chuẩn, mã số, tiêu chuẩn chức danh Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.218 |
Phùng Thị Khuyên |
002098/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Kiên Đài |
|
2.163 |
Nguyễn Trung Hải |
000176/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.209 |
Vũ Thị Sự |
002091/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Yên Lập |
|
1.953 |
Đoàn Thanh Hương |
0001794/TQ-CCHN |
Quy định tại Thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/3/2011 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Hộ sinh Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.243 |
Nông Thị Duyên |
000433/TQ-CCHN |
Quy định tại thông tư số 12/2011/TT-BYT ngày 15/03/2011 của Bộ Y tế Quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các nghạch viên chức hộ sinh |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nữ hộ sinh trưởng Khoa Ngoại tổng hợp (Liên Khoa Ngoại TH - CSSKSS)/Phòng khám sản TTYT huyện Na Hang |
|
2.323 |
Nguyễn Thùy Linh |
003142/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.180 |
Hà Thị Tạch |
0002061/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Tân Thịnh |
|
1.981 |
Ngô Bảo Chung |
037669/BYT-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.679 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
0001023/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng khoa Nội-Nhi-LâyTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.436 |
Nguyễn Thị Thịnh |
001938/PT-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Sản khoa, Siêu âm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hùng Vương) |
|
1.583 |
Chu Thị kế |
000106/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Tam Đa |
|
1.967 |
Bế Thị Minh |
003428/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng khoa nhi (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.515 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
0002180/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Ninh Lai |
|
2.167 |
Trịnh Văn Thanh |
0002302/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.519 |
Triệu Thị Tĩnh |
0001973/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Hộ sinh Trạm y tế xã Phúc Ứng |
|
1.919 |
Phạm Ngọc Toàn |
003289/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa gây mê hồi sức |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.514 |
Đỗ Minh Lợi |
0002005/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Ninh Lai |
|
2.340 |
Nguyễn Xuân Đồng |
003036/ TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.436 |
Nguyễn Thị Nga |
002944/TQ-CCHN |
Thực hiện theo TT 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Nhi TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.823 |
Dương Hải yến |
0001867/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Lực Hành |
|
1.429 |
Vi Thị Thúy Tươi |
003091/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bênh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ liên chuyên khoa Đông y- TMH-RHM TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.270 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
003103/TQ-CCHN |
KCB Đa khoa/Chuyên khoa nhi |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.333 |
Hoàng Thị Sao |
0002161/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Thượng Nông |
|
1.798 |
Hoàng Thị Duyên |
0001331/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Thắng Quân |
|
1.360 |
Nguyễn Văn Tính |
0001067/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phụ trách công tác điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.288 |
Nguyễn Thị Mai |
002764/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ của Y sỹ đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.286 |
Nguyễn Thị Tấm |
0000981/TQ-CCHN |
Qui định tại QĐ số 41/2015/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của BTBNV V/v ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Chuyên trách công tác dân số; Tham gia tiêm chủng TTYT huyện Na Hang |
|
1.740 |
Phạm Xuân Hải |
0000993/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Kỹ thuật chụp X.quang |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
1.306 |
Chẩu Thị Nở |
0001209/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ TYT xã Đà Vị |
|
2.392 |
Đặng Văn Thành |
003154/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế -Bộ Nội vụ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Phụ giúp Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
1.165 |
Nông Quốc Bách |
002051/TQCCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Nhân Lý |
|
1.707 |
Đinh thị Kiều Tuyết |
0000996/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh bằng YHCT; thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Phòng khám đa khoa khu vực tháng 13 |
|
1.684 |
Lã Thị Nhân |
0000991/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh bằng YHCT; thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng, |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên Khoa Phục hồi chức năngTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.238 |
Giang Thị Hồng Nhung |
002390/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153) |
|
1.690 |
Trần Lệ Hương |
0001009/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng; thực hiện kỹ thuật Vật lý trị liệu- Phục hồi chức năng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên Khoa Phục hồi chức năngTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.143 |
Lương Thị Hòa |
002517/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa/Chuyên khoa Lao |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.635 |
Phạm Anh Phi |
0001868/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
KTV khoa khám bệnh HSCC - CLS- Dược Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
2.313 |
Vũ Thanh Phương |
000752/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ – BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Trưởng BNV về việc ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.524 |
Ma Thị Phương Hoa |
0001994/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh y học cổ truyền |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Thiện Kế |
|
2.089 |
Vũ Thị Bích Hợp |
0001136/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa nội |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.531 |
Hoàng Thị Tấm |
002644/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Trung Yên |
|
2.185 |
Hoàng Văn Thiện |
0001797/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.432 |
Nguyễn Thị Kim Hoàn |
000555/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bênh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phó trưởng Khoa Nhi TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.112 |
Nguyễn Thị Kim Sa |
003221/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.412 |
Đỗ Văn Minh |
000138/TQ-CCHN |
KCB chuyên khoa Ngoại, CK Răng hàm mặt, KCB đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn, Giám đốc TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.405 |
Phạm Ngọc Thế |
000667/TQ-CCHN |
KTV Xét nghiệm |
Ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Bạch Mai) |
|
1.401 |
Ma Công Lệnh |
0001225/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm Y tế xã Thổ Bình |
|
2.095 |
Hoàng Kim Quy |
002429/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa - KHHGĐ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.397 |
Đặng Thị Thơ |
0001238/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm Y tế xã Bình An |
|
2.194 |
Đặng Thị Mai |
003255/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.340 |
Vũ Trọng Thành |
0002228/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Ngoại khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Quyền Giám đốc/Khoa Ngoại tổng hợp TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.064 |
Phạm Văn Linh |
004237/VP-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ (PKĐK An Sinh) |
|
1.278 |
Nguyễn Thị Hải |
0000980/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh TTYT huyện Na Hang |
|
2.230 |
Nguyễn Thị Trâm |
003345/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.276 |
Bế Văn Ngụy |
000434/TQ-CCHN; Số 692/QĐ-SYT |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng; Thực hiện kỹ thuật chụp X quang. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa xét nghiệm và Chẩn đoán hình ảnh TTYT huyện Na Hang |
|
2.029 |
Vũ Thị Huyền |
003514/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV quy chuẩn, mã số, tiêu chuẩn chức danh Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.249 |
Nguyễn Thị Hảo |
003156/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Ngoại tổng hợp (Liên Khoa Ngoại TH - CSSKSS)/Phòng khám ngoại TTYT huyện Na Hang |
|
2.427 |
Nguyễn Thanh Bình |
320013/CCHN-BQP |
Khám chữa bệnh đa khoa; CK Nội chung |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KCB CK Nội, SÂ, Nội soi tiêu hóa (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
1.230 |
Lý Thị Như |
0002116/TQ - CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Vinh Quang |
|
2.030 |
Trần Thị Hồng |
003501/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV quy chuẩn, mã số, tiêu chuẩn chức danh Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.653 |
Nguyễn Trung Hiếu |
003435/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Bác sỹ khoa khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
2.390 |
Hoàng Văn Thông |
0005422/PT-CCHN |
Điều dưỡng thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PK Hàm Long) |
|
1.662 |
Hoàng Văn Tùng |
0001058/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Nội soi Tai Mũi Họng; Điện tâm đồ |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ khoa khám bệnhTTYT huyện Yên Sơn |
|
1.935 |
Dương Thị Thúy |
015994/HNO-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.595 |
Hà Thu Hương |
0002435/TQ-CCHN; QĐ số 994/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sĩ đa khoa/ Phòng khám nội tổng hợp Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.422 |
Hà Tiến Khoa |
0002256/ TQ-CCHN |
KTV XQ thực hiện các kỹ thuật chụp chiếu XQ |
Ngoài giờ hành chính |
KTV XQ (PK 103 Chiêm Hóa) |
|
1.573 |
Đinh Trọng Hùng |
0001911/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Đồng Quý |
|
1.870 |
Đỗ Thị Thu |
004807/PT-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa hồi sức cấp cứu |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.542 |
Vương Trung Tiến |
0001991/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Lương Thiện |
|
2.321 |
Phạm Đức Thịnh |
002746/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.535 |
Nguyễn Thị Hân |
0001546/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Thị trấn Sơn Dương |
|
1.899 |
Lê Thị Ngân |
002961/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.435 |
Trần Thị Phượng |
000480/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Nhi TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.394 |
Lê Thị Như |
003290/TQ-CCHN |
Thực hiện theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV quy chuẩn, mã số, tiêu chuẩn chức danh Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PK Hàm Long) |
|
1.394 |
Quan Thị Nhung |
0001270/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Phúc Yên |
|
1.873 |
Nguyễn Văn Hoàn |
002647/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.353 |
Triệu Thị Cẩm Vân |
002345/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phụ trách khoa Hồi sức - cấp cứu TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.339 |
Đỗ Thị Ánh Tuyết |
0002341/ TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chuyên khoa Nội/Nhi/Nội soi tiêu hóa/Siêu âm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.356 |
Ma Văn Kiều |
0002300/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Phụ trách công tác điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp TTYT huyện Lâm Bình |
|
1.905 |
Vương Thị Đương |
000278/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.352 |
Ma Văn Chung |
0001076/TQ-CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật Y sỹ đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ khoa khám bệnh TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.290 |
Vũ Thị Vinh |
0001175/TQ-CCHN |
Thực hiện nhiệm vụ của Y sỹ đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.280 |
Phan Thị Thúy |
0001211/TQ-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn, Trưởng TYT Thị Trấn Na Hang TTYT huyện Na Hang |
|
1.827 |
Đinh Thị Thỏa |
0001282/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Kiến Thiết |
|
1.236 |
Sùng Văn Kênh |
000447/TQ-CCHN Số 518/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên ngành Nhãn khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trưởng Khoa Khám bệnh/Khoa Liên Chuyên Khoa (RHM-Mắt-TMH-Gây mê)/Phòng khám tổng hợp/Chẩn đoán và điều trị HIV/AIDS TTYT huyện Na Hang |
|
2.275 |
Vũ Thị Hồng |
000739/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.253 |
Ma Thị Thúy |
000422/TQ-CCHN |
Quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế điều dưỡng |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng Khoa HSCC (Liên khoa HSCC-Nội tổng hợp, truyền nhiễm) TTYT huyện Na Hang |
|
1.830 |
Đỗ Thị Xuân |
0001416/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Trạm TrưởngTrạm YT Kim Quan |
|
1.207 |
Hoàng Hồng Quân |
002443/TQ - CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo quy định tại TT10/2015/TT-BYT ngày 27/5/2015 |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn/ Y sỹ TYT xã Phú Bình |
|
2.320 |
Phạm Thị Tú Anh |
003164/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.615 |
Nguyễn Văn Dũng |
0000984/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa hệ Ngoại |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ Khoa ngoại - Sản Bệnh viện đa khoa khu vực Yên Hoa |
|
1.814 |
Lương Thị Điểu |
0001422/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Hùng Lợi |
|
1.568 |
Hà Quang Thông |
002433/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm y tế xã Hồng Lạc |
|
2.346 |
Phạm Phương Thanh |
0001121/Tq-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.517 |
Triệu Công Đoàn |
0001978/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Phúc Ứng |
|
1.805 |
Nguyễn Duy Chúc |
003237/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênTrạm YT Phúc Ninh |
|
1.477 |
Nguyễn Thị Nga |
0001557/TQ-CCHN |
Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng Phòng khám đa khoa khu vực Đông Thọ |
|
2.236 |
Nguyễn Văn Chí |
002427/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên phục hình răng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV xét nghiệm (PKĐK 153) |
|
1.455 |
Lý Văn Duy |
002989/TQ-CCHN |
Thực hiện theo TT 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng. |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp TTYT huyện Sơn Dương |
|
1.709 |
Nguyễn Mạnh Cường |
002701/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Nội soi Tai, Mũi, Họng; Xquang |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 15 |
|
1.475 |
Trịnh Thị Loan |
0001987/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Phòng khám Đa khoa khu vực Sơn Nam |
|
2.254 |
Ma Công Bình |
000095/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội-Chẩn đoán hình ảnh-Điện quang can thiệp |
Trong và Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ Phụ trách chuyên môn (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.400 |
Ma Thị Miền |
0001239/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng Trạm Y tế xã Bình An |
|
1.734 |
Đào Thị Hoan |
0000989/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực Xuân Vân |
|
1.329 |
Hoàng Văn Vinh |
0002131/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Bác sỹ TYT xã Khâu Tinh |
|
2.187 |
Nguyễn Hữu Chức |
00669/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa Nội |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.299 |
Nguyễn Văn Huân |
0001195/TQ-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khoa Kiểm soát bệnh tật HIV/AIDS - Trung tâm Y tế huyện Na Hang TTYT huyện Na Hang |
|
2.093 |
Phan Hồng Hạnh |
004270/HAG-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sĩ khám (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.300 |
Ma Thị Chúc |
0001207/TQ-CCHN |
Khám chữa, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Khám bệnh, chữa bệnh Tham gia tiêm chủng TTYT huyện Na Hang |
|
2.284 |
Hoàng Việt Phương |
002763/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai-Mũi-Họng |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.211 |
Trần Văn Viên |
002083/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y sỹ TYT xã Yên Lập |
|
2.088 |
Phạm Thị Kim Dung |
000006/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa/CK RHM; VLTL-PHCN; tim mạch; siêu âm. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Người chịu trách nhiệm chuyên môn của PK. Bác sĩ khám, chữa bệnh (PKĐK 153 Thái Sơn) |
|
1.661 |
Đồng Duy Hạnh |
0001155/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa, Kỹ thuật Răng hàm mặt; |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Y Sỹ khoa khám bệnhTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.190 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
003092/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.688 |
Trần Hoàng Anh |
0001661/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh YHCT - PHCN |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viên Khoa Phục hồi chức năngTTYT huyện Yên Sơn |
|
2.056 |
Nguyễn Đức Kiên |
003688/HAG-CCH |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK An Sinh) |
|
1.671 |
Nguyễn Thu Hòa |
003434/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
TTYT huyện Yên Sơn |
|
2.216 |
Nguyễn Kiều Linh |
002870/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.656 |
Hoàng Thị Khắc |
0001577/TQ - CCHN |
Thực hiện các kỹ thuật y sỹ đa khoa |
Trong giờ hành chính+ Thời gian trực |
Y sỹ khoa khoa Nội - Nhi - Truyền nhiễm Bệnh viện đa khoa khu vực Kim Xuyên |
|
2.079 |
Hoàng Diệp Trang |
004511/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Kỹ thuật viên xét nghiệm (PKĐK An Sinh) |
|
1.594 |
Nhữ Hồng Quyết |
000826/TQ-CCHN; QĐ số 96/QĐ-SYT |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa sản |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Phó giám đốc, Trưởng Phòng Hành chính quản trị và TCCB/ phụ trách khoa Ngoại - Sản Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.217 |
Vũ Thùy Linh |
002809/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng. |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
1.611 |
An Thị Minh Thủy |
002466/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp hộ sinh |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nữ hộ sinh Khoa Ngoại Sản/ Phòng khám Khoa Ngoại - sản/ Nội trú khoa Ngoại sản Bệnh viện đa khoa khu vực ATK |
|
2.025 |
Lộc Thị Hằng |
004266/HAG-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2016 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.559 |
Hoàng Thị Liên |
|
Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa, sản nhi |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng trạm Trạm y tế xã Vân Sơn |
|
2.244 |
Lý Văn Dũng |
002723/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
Trong và ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK 153) |
|
1.507 |
Hà Thị Thúy Hằng |
0002001/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Kháng Nhật |
|
1.945 |
Lâm Hải Hà |
0001621/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Phụ sản (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.500 |
Hoàng Thị Duyên |
0001952/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Hợp Hòa |
|
2.146 |
Lê Thị Liên |
000047/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa Sản-Phụ-KHHGĐ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK 153) |
|
1.495 |
Lục Văn Sinh |
0001969/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Y sỹ Trạm y tế xã Đại Phú |
|
1.980 |
Nguyễn Văn Cảnh |
000052/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh chuyên Mắt |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa RHM-MẮT-TMH (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.458 |
Hà Đình Hùng |
000907/TQ-CCHN |
KTV chẩn đoán hình ảnh |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Kỹ thuật viên CĐHA TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.319 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
003075/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.393 |
Chẩu Thị Tục |
0001269/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh Đa Khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Bác sỹ Trạm Y tế xã Phúc Yên |
|
1.934 |
Nguyễn Ngọc Luật |
003357/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa Ngoại (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.423 |
Đinh Thị Lý |
000490/TQ-CCHN |
Quy định tại QĐ 41/2005/QĐ-BNV của Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh TTYT huyện Sơn Dương |
|
2.370 |
Hoàng Sao Mai |
003207/TQ-CCHN |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
Ngoài giờ hành chính |
KTV (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.343 |
Đoàn Thị Dung |
002349/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Trưởng khoa Y tế công cộng & dinh dưỡng TTYT huyện Lâm Bình |
|
1.882 |
Bàn Thị Keo |
0002281/TQ-CCHN |
Thực hiện theo quy định tại Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/04/2005 |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Điều dưỡng Khoa HSCC (BVĐK Phương Bắc) |
|
1.361 |
Hầu Văn Hồng |
0001068/TQ-CCHN |
Theo quy định tại QĐ số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của Bộ Nội vụ quy định tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch viên chức y tế Điều dưỡng |
Trong giờ hành chính+thời gian trực |
Điều dưỡng khoa Ngoại tổng hợp TTYT huyện Lâm Bình |
|
2.268 |
Ma Thị Hoa |
002929/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Hoàng Việt) |
|
1.887 |
Đồng Thị Lý |
003419/TQ-CCHN |
Khám, chữa bệnh đa khoa |
Từ 7h đến 17h các ngày trong tuần + Thời gian trực |
Khoa Nội (BVĐK Phương Bắc) |
|
2.433 |
Ngô Thế Phương |
350007/CCHN-BQP |
khám chữa bệnh Nội khoa |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PK Hữu Nghị 108 Chiêm Hóa) |
|
2.413 |
Nguyễn Thị Nhung |
0001699/TQ-CCHN |
Thực hiện chuyên môn Y sỹ đa khoa |
Toàn thời gian |
Phụ giúp Bác sỹ (PK19A) |
|
2.326 |
Nhữ Thị Kim Ngân |
003370/TQ-CCHN |
Thực hiện theo thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK Hoàng Việt) |
|
2.222 |
Bùi Ngọc Nga |
003043/TQ-CCHN |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn Quy định tại Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Điều dưỡng |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Điều dưỡng (PKĐK 153) |
|
2.252 |
Lưu Văn Dưỡng |
001082/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa xét nghiệm |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ KCB CK xét nghiệm (PK153) |
|
2.384 |
Lương Thị Huế |
003108/TQ-CCHN |
Y sỹ theo TT 10/2015/TTLT-BYT-BNV |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ phụ giúp Bác sỹ (PK Hàm Long) |
|
2.206 |
Nguyễn Văn Hà |
003335/TQ-CCHN |
Tham gia sơ cứu ban đầu, KCB thông thường theo Quy định tại Thông tư 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp Y sỹ |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Y sỹ (PKĐK 153) |
|
2.343 |
Đặng Phương Thảo |
000183/TQ-CCHN |
Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền |
Trong và ngoài giờ hành chính |
Bác sỹ (PKĐK Tuyết Mai) |
|
1.713 |
Nguyễn Thị Mai Hạnh |
0001018/TQ-CCHN |
Khám chữa bệnh chuyên khoa sản- phụ- KHHGD; đa khoa, siêu âm sản phụ khoa. |
Trong giờ hành chính + Thời gian trực |
Nhân viênPhòng khám đa khoa khu vực tháng 19 |